地で行く
ちでいく「ĐỊA HÀNH」
Để mang (một câu chuyện) vào trong thực hành thực tế

地で行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地で行く
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地でいく じでいく じでゆく ちでいく
làm cho thực tế; để làm trong thực tế cuộc sống