地を払う
ちをはらう「ĐỊA PHẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Biến mất hoàn toàn

Bảng chia động từ của 地を払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地を払う/ちをはらうう |
Quá khứ (た) | 地を払った |
Phủ định (未然) | 地を払わない |
Lịch sự (丁寧) | 地を払います |
te (て) | 地を払って |
Khả năng (可能) | 地を払える |
Thụ động (受身) | 地を払われる |
Sai khiến (使役) | 地を払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地を払う |
Điều kiện (条件) | 地を払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 地を払え |
Ý chí (意向) | 地を払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 地を払うな |