埃を払う
ほこりをはらう「AI PHẤT」
Phủi bụi

埃を払う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埃を払う
埃 ほこり ホコリ あい
bụi; bụi bặm.
地を払う ちをはらう
biến mất hoàn toàn
鞘を払う さやをはらう
lấy lưỡi kiếm ra khỏi bao kiếm
金を払う きんをはらう
trả tiền
床を払う とこをはらう
to recover from an illness (and put away one's sickbed)
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
埃蜱 ほこりだに ホコリダニ
white mite (Tarsonemidae spp.), thread-footed mite
綿埃 わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai