床を払う
とこをはらう「SÀNG PHẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
To recover from an illness (and put away one's sickbed)

Bảng chia động từ của 床を払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 床を払う/とこをはらうう |
Quá khứ (た) | 床を払った |
Phủ định (未然) | 床を払わない |
Lịch sự (丁寧) | 床を払います |
te (て) | 床を払って |
Khả năng (可能) | 床を払える |
Thụ động (受身) | 床を払われる |
Sai khiến (使役) | 床を払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 床を払う |
Điều kiện (条件) | 床を払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 床を払え |
Ý chí (意向) | 床を払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 床を払うな |