Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地下茎 ちかけい
thân rễ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地上 ちじょう
trên mặt đất
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
茎 くき
cọng; cuống
地上絵 ちじょうえ
tranh vẽ trên mặt đất