Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地下室 ちかしつ
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
ズボンした ズボン下
quần đùi
記者室 きしゃしつ
phòng nhà báo
下記 かき
ghi dưới đây, sau đây, điều viết dưới đây
手記 しゅき
ghi chú; bản ghi nhớ
下足室 げそくしつ
phòng thay giầy
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手術室 しゅじゅつしつ しゅじつしつ
phòng mổ.