手記
しゅき「THỦ KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ghi chú; bản ghi nhớ

Bảng chia động từ của 手記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手記する/しゅきする |
Quá khứ (た) | 手記した |
Phủ định (未然) | 手記しない |
Lịch sự (丁寧) | 手記します |
te (て) | 手記して |
Khả năng (可能) | 手記できる |
Thụ động (受身) | 手記される |
Sai khiến (使役) | 手記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手記すられる |
Điều kiện (条件) | 手記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手記しろ |
Ý chí (意向) | 手記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手記するな |
手記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手記
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức