Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地下家伝
地下家蚊 ちかいえか チカイエカ
Culex molestus (một loài muỗi trong chi Culex)
伝家 でんか
Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu
ズボンした ズボン下
quần đùi
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
下家 シモチャ しもチャ シャーチャ したや げや しもや したか
nhỏ gán phụ lục