Kết quả tra cứu 伝家
Các từ liên quan tới 伝家
伝家
でんか
「TRUYỀN GIA」
☆ Danh từ
◆ Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
伝家
の
宝刀
を
抜
く
Rút thanh bảo đao gia truyền .

Đăng nhập để xem giải thích
でんか
「TRUYỀN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích