伝家
でんか「TRUYỀN GIA」
☆ Danh từ
Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
伝家
の
宝刀
を
抜
く
Rút thanh bảo đao gia truyền .
伝家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝家
伝家の宝刀 でんかのほうとう
báu vật gia truyền
伝家の宝刀を抜く でんかのほうとうをぬく
sử dụng con át chủ bài của một người, sử dụng vũ khí bí mật của một người
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家系伝説 かけいでんせつ
family legend