Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地下横断歩道
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
橫断歩道 おうだんほどう
Phần vạch kẻ ngang đường (dành cho người đi bộ qua đường)
地下道 ちかどう
đường ngầm dưới mặt đất
横断 おうだん
sự băng qua
大陸横断鉄道 たいりくおうだんてつどう
đường sắt xuyên lục địa
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
横道 おうどう よこみち
đường rẽ ngang