Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下部組織 かぶそしき
cơ sở hạ tầng
皮下組織 ひかそしき
tổ chức dưới da; lớp dưới da.
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ズボンした ズボン下
quần đùi
織地 おりじ
kết cấu; cơ cấu
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức