Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下部組織
かぶそしき
cơ sở hạ tầng
皮下組織 ひかそしき
tổ chức dưới da; lớp dưới da.
地下組織 ちかそしき
tổ chức ngầm
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
軟部組織腫瘍 なんぶそしきしゅよう
khối u mô mềm
事業部制組織 じぎょうぶせいそしき
tổ chức bộ phận
軟部組織損傷 なんぶそしきそんしょう
tổn thương mô mềm
「HẠ BỘ TỔ CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích