Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地中水
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
地中 ちちゅう
trong lòng đất; dưới đất
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)