地中
ちちゅう「ĐỊA TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trong lòng đất; dưới đất
地中PVC配管保護
Đi trong lòng đất lớp bảo vệ PVC
地中
からの
堀出
し
物
Kho báu trong lòng đất .
地中
の
電気抵抗
を
測
る
Đo điện trở trong lòng đất.

地中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地中
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
地中海人種 ちちゅうかいじんしゅ
nhóm người Địa Trung Hải
地中海実蝿 ちちゅうかいみばえ チチュウカイミバエ
Ruồi đục quả Địa Trung Hải (Ceratitis capitata)
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
地中海性気候 ちちゅうかいせいきこう
khí hậu mediterranean
家族性地中海熱 かぞくせーちちゅーかいねつ
sốt địa trung hải có tính chất gia đình
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu