地中海人種
ちちゅうかいじんしゅ
☆ Danh từ
Mediterranean race

地中海人種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地中海人種
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
地中海実蝿 ちちゅうかいみばえ チチュウカイミバエ
Mediterranean fruit fly (Ceratitis capitata), medfly