Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地中海競技大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
国際技能競技大会 こくさいぎのうきょうぎたいかい
cuộc thi tay nghề quốc tế
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp