Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地代家賃統制令
地代家賃 ちだいやちん
Chi phí thuê mặt bằng, đất đai (dùng để quản lý các khoản chi khi thuê văn phòng, kho bãi, cửa hàng, bãi đỗ xe,… cần thiết cho hoạt động kinh doanh)
家賃 やちん
tiền nhà
家令 かれい
người giúp việc nhà; người quản gia
制令 せいれい
cách quy định; chế lệnh
統制 とうせい
sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế.
制統 せいとう
restricting and controlling
国家統制主義 こっかとうせいしゅぎ
chế độ trung ương tập quyền
律令制 りつりょうせい
hệ thống luật pháp (thời Nara và thời Heian)