Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家賃 やちん
tiền nhà
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代地 だいち
người thay thế hạ cánh
地代 ちだい じだい
Giá thuê đất, phí thuê mặt bằng
傾斜家賃 けいしゃやちん
tiền thuê nhà tăng lũy tiến
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.