地代家賃
ちだいやちん「ĐỊA ĐẠI GIA NHẪM」
☆ Danh từ
Chi phí thuê mặt bằng, đất đai (dùng để quản lý các khoản chi khi thuê văn phòng, kho bãi, cửa hàng, bãi đỗ xe,… cần thiết cho hoạt động kinh doanh)
地代家賃を支払っている
Trả tiền thuê mặt bằng
