地元民
じもとみん「ĐỊA NGUYÊN DÂN」
☆ Danh từ
Những người địa phương

地元民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地元民
地元住民 じもとじゅうみん
người dân địa phương
地元 じもと
địa phương; trong vùng
民地 みん ち
Phần đất tiếp giáp với khu dân cư (trong xây dựng)
地民 じみん ちみん
citizens of a local area or region
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
人民元 じんみんげん じんみんげ
tiếng trung hoa yuan (tiền tệ)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.