Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民地 みん ち
Phần đất tiếp giáp với khu dân cư (trong xây dựng)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
殖民地 しょくみんち
thuộc địa.
民有地 みんゆうち
đất sở hữu cá nhân
地元民 じもとみん
những người địa phương
植民地 しょくみんち
thuộc địa