地公企法
ちこうきほう「ĐỊA CÔNG XÍ PHÁP」
☆ Danh từ
Luật doanh nghiệp công địa phương

地公企法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地公企法
地方公営企業法 ちほうこうえいきぎょうほう
Luật doanh nghiệp công địa phương
公企業 こうきぎょう
xí nghiệp công (nhà nước), doanh nghiệp công
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
公地 こうち
đất công
公法 こうほう
luật công; công pháp
公的企業 こうてききぎょう
Công ti nhà nước, quốc doanh
公営企業 こうえいきぎょう
doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)