公的企業
こうてききぎょう「CÔNG ĐÍCH XÍ NGHIỆP」
Công ti nhà nước, quốc doanh
公的企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公的企業
公企業 こうきぎょう
xí nghiệp công (nhà nước), doanh nghiệp công
公営企業 こうえいきぎょう
doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
公共企業体 こうきょうきぎょうたい
công ty của chính phủ, công ty nhà nước
社会的企業 しゃかいてききぎょう
doanh nghiệp xã hội
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
地方公営企業法 ちほうこうえいきぎょうほう
Luật doanh nghiệp công địa phương
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá