Kết quả tra cứu 地力
Các từ liên quan tới 地力
地力
ちりょく じりき
「ĐỊA LỰC」
☆ Danh từ
◆ Khả năng sinh sản (đất đai)
地力
を
回復
させる
Khôi phục chất màu mỡ/độ phì nhiêu cho đất
地力回復
のために
土地
を
休
ませる
Sau vụ mùa, dành một khoảng thời gian không trồng trọt để cho đất đai bù đắp những chất dinh dường đã bị mất đi

Đăng nhập để xem giải thích