地力
ちりょく じりき「ĐỊA LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng sinh sản (đất đai)
地力
を
回復
させる
Khôi phục chất màu mỡ/độ phì nhiêu cho đất
地力回復
のために
土地
を
休
ませる
Sau vụ mùa, dành một khoảng thời gian không trồng trọt để cho đất đai bù đắp những chất dinh dường đã bị mất đi

地力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.