地卵
じたまご「ĐỊA NOÃN」
☆ Danh từ
Địa phương - sản sinh trứng

地卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地卵
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng