地域取引
ちいきとりひき「ĐỊA VỰC THỦ DẪN」
☆ Danh từ
Sự giao dịch khu vực

地域取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地域取引
地域取引所 ちいきとりひきじょ
sàn giao dịch chứng khoán khu vực
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.