Các từ liên quan tới 地域委員会 (EU)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
農地委員会 のうちいいんかい
ủy ban đất nông nghiệp.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban