地変
ちへん「ĐỊA BIẾN」
☆ Danh từ
Tai họa thiên nhiên

Từ trái nghĩa của 地変
地変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地変
天災地変 てんさいちへん
thảm họa thiên nhiên
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地獄変 じごくへん
tranh vẽ mô tả các cảnh tra tấn ở địa ngục
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN