天災地変
てんさいちへん「THIÊN TAI ĐỊA BIẾN」
☆ Danh từ
Thảm họa thiên nhiên

天災地変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天災地変
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
天災 てんさい
thiên tai
変災 へんさい
sự cố; tai hoạ
天変地異 てんぺんちい
Tai họa thiên nhiên; đại hồng thủy
天変地異説 てんぺんちいせつ
catastrophism
天変 てんぺん
tai họa tự nhiên; đánh hiện tượng trong thiên đàng và trái đất
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ