地層
ちそう「ĐỊA TẰNG」
☆ Danh từ
Địa tầng
層理面
に
沿
って
起
こる
地層
の
相対運動
Chuyển động tương đối của địa tầng xảy ra dọc theo mặt xếp lớp.
中生代白亜紀初頭
の
地層
から
見
つかる
Phát hiện được 1 tầng địa chất từ thời kì giữa của Đại trung sinh trong quãng thời gian trái đất còn bao phủ bởi đá vôi

Từ đồng nghĩa của 地層
noun
地層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地層
地層処分 ちそうしょぶん
kho lưu trữ địa chất sâu (là một cách lưu trữ chất thải độc hại hoặc chất phóng xạ trong một môi trường địa chất ổn định)
深地層処分 しんちそうしょぶん
deep geological disposal (of radioactive waste)
幌延深地層研究センター ほろのべふかちそうけんきゅうセンター
Horonobe Underground Research Center
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN