深地層処分
しんちそうしょぶん
☆ Danh từ
Deep geological disposal (of radioactive waste)

深地層処分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深地層処分
地層処分 ちそうしょぶん
kho lưu trữ địa chất sâu (là một cách lưu trữ chất thải độc hại hoặc chất phóng xạ trong một môi trường địa chất ổn định)
深層 しんそう
những chiều sâu; mức sâu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
深層分類体系 しんそうぶんるいたいけい
hệ thống phân loại chi tiết
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu
地層 ちそう
địa tầng
処分 しょぶん
sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt.
深層心理 しんそうしんり
tâm lý sâu sắc