Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代地 だいち
người thay thế hạ cánh
地代 ちだい じだい
Giá thuê đất, phí thuê mặt bằng