Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界各地 せかいかくち
mọi nơi trên thế giới, trên khắp thế giới
世界地図 せかいちず
bản đồ thế giới
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
地底 ちてい
chiều sâu trong lòng trái đất; đáy (hang)
此の世界 このよかい
thế giới này
所の世界 ところのせかい
cõi lòng.
モードの世界 もーどのせかい