Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊要地形
きんようちけい
khóa địa thế
緊要 きんよう
trọng yếu; khẩn cấp; rất quan trọng; sống còn
要地 ようち
chỗ quan trọng; vị trí chiến lược
地形 ちけい じぎょう
địa hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
「KHẨN YẾU ĐỊA HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích