Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地心座標時
重心座標 じゅうしんざひょう
tọa dộ trọng tâm
地平座標 ちへいざひょう
hệ tọa độ chân trời
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座り心地 すわりごこち
cảm giác thoải mái khi ngồi
座標 ざひょう
tọa độ.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ