地方の権力者
ちほうのけんりょくしゃ
Cường hào.

地方の権力者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方の権力者
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
権力者 けんりょくしゃ
người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền
地権者 ちけんしゃ
chủ sở hữu đất
地方の権限 ちほうのけんげん
phân quyền.
時の権力者 ときのけんりょくしゃ
the powers that be
地方分権 ちほうぶんけん
sự phân quyền cho địa phương
権力 けんりょく
khí thế