時の権力者
ときのけんりょくしゃ
☆ Cụm từ
Nhà cầm quyền của thời đại đó
時
の
権力者
は、その
時代
の
決定
に
大
きな
影響
を
与
える
存在
である。
Những người có quyền lực trong thời đại đó là những người có ảnh hưởng lớn đến các quyết định của thời kỳ đó.

時の権力者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時の権力者
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
権力者 けんりょくしゃ
người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền
地方の権力者 ちほうのけんりょくしゃ
cường hào.
権力 けんりょく
khí thế
権力の座 けんりょくのざ
vị trí có quyền lực; ghế quyền cao chức trọng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập