権力者
けんりょくしゃ「QUYỀN LỰC GIẢ」
☆ Danh từ
Người có quyền lực; người có ảnh hưởng; người quyền cao chức trọng; người tai to mặt lớn; người có chức có quyền
地元
での
権力者
Người có quyền lực (người có ảnh hưởng, người có chức có quyền) ở địa phương
音楽業界
の
権力者
Người có quyền lực (người có ảnh hưởng) trong giới âm nhạc
彼
は、
関連組織
だけでなく、
権力者
とも
個人的
に
話
し
合
った
Anh ấy không những có thể bàn bạc với những tổ chức có liên quan mà còn có thể chuyện trò một cách riêng tư với những người có chức có quyền (người tai to mặt lớn, người quyền cao chức trọng)

権力者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権力者
時の権力者 ときのけんりょくしゃ
the powers that be
地方の権力者 ちほうのけんりょくしゃ
cường hào.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
権力 けんりょく
khí thế
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
質権者 しちけんしゃ
chủ nợ cầm cố.