地方分権
ちほうぶんけん「ĐỊA PHƯƠNG PHÂN QUYỀN」
☆ Danh từ
Sự phân quyền cho địa phương

Từ trái nghĩa của 地方分権
地方分権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方分権
地方の権限 ちほうのけんげん
phân quyền.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
地方の権力者 ちほうのけんりょくしゃ
cường hào.
分権 ぶんけん
phân quyền.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
地上権 ちじょうけん
quyền sở hữu hợp pháp đất đai, toà nhà sau khi mua
地役権 ちえきけん
Quyền sử dụng đất của người khác để làm lợi cho đất của mình theo đúng mục đích đã định.