Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
地図帳 ちずちょう
tập bản đồ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
三方 さんぼう さんぽう さんかた
ba đứng bên; sự đề nghị nhỏ đứng
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
土地台帳 とちだいちょう
địa chính.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.