Các từ liên quan tới 地方公共団体情報システム機構
地方公共団体 ちほうこうきょうだんたい
cơ quan công cộng địa phương
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
特別地方公共団体 とくべつちほうこうきょうだんたい
chính quyền địa phương đặc biệt
公共団体 こうきょうだんたい
tổ chức công cộng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
地理情報システム ちりじょうほうシステム
geographic information system, GIS
地方団体 ちほうだんたい
thân thể công cộng địa phương
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.