Các từ liên quan tới 地方公務員安全衛生推進協会
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
公安委員会 こうあんいいんかい
ủy nhiệm an toàn công cộng