Các từ liên quan tới 地方公務員災害補償法
災害補償 さいがいほしょう
bồi thường thiệt hại do thiên tai
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương
公務災害 こうむさいがい
những sự cố trong dòng nhiệm vụ
労働災害補償 ろうどうさいがいほしょう
sự bồi thường cho tai nạn lao động
労働者災害補償 ろーどーしゃさいがいほしょー
bồi thường tai nạn lao động
労働災害補償金 ろうどうさいがいほしょうきん
tiền bồi thường tai nạn lao động, tiền bồi thường rui ro lao động
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức