Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方制度調査会
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
税制調査会 ぜいせいちょうさかい
lựa chọn ủy ban trên (về) hệ thống hệ thống thuế
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
調査方法 ちょうさほうほう
phương pháp điều tra
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
地質調査 ちしつちょうさ
sự khảo sát địa chất
現地調査 げんちちょうさ
giải quyết sự khảo sát; giải quyết công việc (nghiên cứu); trên (về) - - sự khảo sát đốm