局地的
きょくちてき「CỤC ĐỊA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Địa phương

局地的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局地的
局地 きょくち
thành phố; khu vực riêng; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
大局的 たいきょくてき
mang tính tổng thể
局所的 きょくしょてき
cục bộ
局部的 きょくぶてき
tính cục bộ
局地風 きょくちふう
cơn gió mang nét đặc trưng của một vùng do ảnh hưởng của địa hình (như gió biển, gió núi...)
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương