局方
きょくほう「CỤC PHƯƠNG」
Dược điển nhật bản
☆ Danh từ
Japanese Pharmacopeia

局方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局方
薬局方 やっきょくほう
sách viết về các tiêu chuẩn dược phẩm
局方品 きょくほうひん
drug included in the Japanese Pharmacopoeia
薬局方注解 やっきょくほーちゅーかい
trạm khám bệnh
日本薬局方 にほんやっきょくほう
Từ điển dược Nhật Bản
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng