Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方改良運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
土地改良 とちかいりょう
sự cải tạo đất đai
改良 かいりょう
sự cải thiện; sự cải tiến
地塊運動 ちかいうんどう
địa khối vận động
地下運動 ちかうんどう
những hoạt động ngầm (phi pháp)
改良版 かいりょうはん
bản cải tiến