Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方政府
地元政府 じもとせいふ
chính quyền địa phương
政府 せいふ
chánh phủ
政府所在地 せいふしょざいち
bản cư.
地方財政 ちほうざいせい
tài chính địa phương
地方行政 ちほうぎょうせい
sự quản lý hành chính của địa phương
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
地方行政官 ちほうぎょうせいかん
cơ quan chính quyền địa phương
地方行財政 ちほうぎょうざいせい
kinh tế địa phương; chuyện tài chính địa phương