Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地方財政
ちほうざいせい
tài chính địa phương
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
地方行財政 ちほうぎょうざいせい
kinh tế địa phương; chuyện tài chính địa phương
財政方式 ざいせいほうしき
phương thức tài chính
財政 ざいせい
tài chính
地方行政 ちほうぎょうせい
sự quản lý hành chính của địa phương
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
地方行政官 ちほうぎょうせいかん
cơ quan chính quyền địa phương
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính
「ĐỊA PHƯƠNG TÀI CHÁNH」
Đăng nhập để xem giải thích