地方行財政
ちほうぎょうざいせい
☆ Danh từ
Kinh tế địa phương; chuyện tài chính địa phương

地方行財政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方行財政
地方財政 ちほうざいせい
tài chính địa phương
地方行政 ちほうぎょうせい
sự quản lý hành chính của địa phương
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
地方行政官 ちほうぎょうせいかん
cơ quan chính quyền địa phương
財政方式 ざいせいほうしき
phương thức tài chính
地方行政機関 ちほうぎょうせいきかん
cơ quan chính quyền địa phương
財政 ざいせい
tài chính