地方財政法
ちほうざいせいほう
☆ Danh từ
Luật tài chính địa phương

地方財政法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方財政法
地方財政 ちほうざいせい
tài chính địa phương
地方行財政 ちほうぎょうざいせい
kinh tế địa phương; chuyện tài chính địa phương
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
地財法 ちざいほう
luật tài chính đất đai
財政方式 ざいせいほうしき
phương thức tài chính
財政 ざいせい
tài chính
地方行政 ちほうぎょうせい
sự quản lý hành chính của địa phương
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.